|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
circuler
| [circuler] | | nội động từ | | | tuần hoàn (máu) | | | Le sang circule dans le corps | | máu tuần hoàn trong cơ thể | | | lưu hành, truyền đi | | | Monnaie qui circule | | tiền tệ lưu hành | | | Les idées qui circulent | | tư tưởng truyền đi | | | loan truyền | | | Faire circuler une histoire | | loan truyền một câu chuyện | | | đi lại | | | Les voitures circulent | | xe cộ đi lại | | | Circulez ! | | đi đi!, đừng dừng lại! |
|
|
|
|