circumambulate
circumambulate![](img/dict/02C013DD.png) | [,sə:kəm'æmbjuleit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi dạo, chỗ này, chỗ nọ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co |
/,sə:kəm'æmbjuleit/
ngoại động từ
đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì)
nội động từ
đi dạo, chỗ này, chỗ nọ
(nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co
|
|