circumvolution
circumvolution | [,sə:kəmvə'lju:∫n] |  | danh từ | |  | sự cuộn tròn, sự xoay quanh | |  | nếp, cuộn | |  | the circumvolution s of the brain | | nếp cuộn của não | |  | sự đi quanh co |
/,sə:kəmvə'lju:ʃn/
danh từ
sự cuộn tròn, sự xoay quanh
nếp, cuộn the circumvolution s of the brain nếp cuộn của não
sự đi quanh co
|
|