Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cirque


[cirque]
danh từ giống đực
trường đấu (cổ La Mã)
Cirque de forme ovale
trường đấu hình ô-van
rạp xiếc
Emmener les enfants au cirque
dẫn con đi xem xiếc
(địa chất, địa lý) đài vòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.