Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ciseler


[ciseler]
ngoại động từ
chạm
Porte ciselée
cửa chạm
(nghĩa bóng) đẽo gọt
Ciseler des vers
đẽo gọt những câu thơ
cắt bằng kéo thành hình hoa lá (trên nhung)
khía (cá, thịt)
(nông nghiệp) tỉa nho lép (ở chùm nho)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.