Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
citer


[citer]
ngoại động từ
dẫn, dẫn ra
Citer un passage d'un auteur
dẫn một đoạn văn của một tác giả
Citer les paroles de qqn
dẫn lời của ai
nêu lên, nêu lên làm gương
Citer quelqu'un pour sa bravoure
nêu gương ai về lòng dũng cảm
(quân sự) tuyên dương
Citer un soldat à l'ordre du régiment
tuyên dương một chiến sĩ trước trung đoàn
(luật học, pháp lý) gọi ra toà
Citer un témoin
gọi một nhân chứng ra toà
đồng âm Cité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.