Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
citerne


[citerne]
danh từ giống cái
bể nước mưa
bể chứa
Citerne à mazout
bể chứa mazut
két dầu (trên tàu chở dầu...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.