Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
citoyen


[citoyen]
danh từ
công dân
Déclaration des droits de l'hommes et du citoyen
bản tuyên ngôn quyền con người và quyền công dân
Accomplir son devoir de citoyen
hoàn thành nghĩa vụ của một công dân
(từ cũ, nghĩa cũ) đồng bào
A la vue de ses citoyens
khi nhìn thấy đồng bào
(sử học) thị dân
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) bình dân
Un roi citoyen
ông vua bình dân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.