|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
citron
| [citron] | | danh từ giống đực | | | quả chanh | | | Jus de citron | | nước chanh vắt | | | écorce de citron | | vỏ chanh | | | (thông tục) đầu | | | Recevoir un coup sur le citron | | bị một cú đánh vào đầu | | | on presse le citron et on jette l'écorce | | | vắt chanh bỏ vỏ | | | presser qqn comme un citron | | | lợi dụng ai hết sức, bóc lột ai hết sức | | | se presser le citron | | | động não | | tính từ (không đổi) | | | (có) màu vàng chanh, vàng nhạt | | | Etoffes citron | | vải màu vàng chanh |
|
|
|
|