Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
civiliser


[civiliser]
ngoại động từ
khai hoá
(thân mật) dạy lễ độ cho
Civiliser un enfant
dạy lễ độ cho đứa bé
phản nghĩa Abrutir
(luật học, pháp lí) dân sự hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.