|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clamourousness
clamourousness![](img/dict/02C013DD.png) | ['klæmərəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ồn ào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tính hay kêu la, tính hay làm ầm lên |
/'klæmərəsnis/
danh từ
tính chất ầm; sự ồn ào
(nghĩa bóng) tính hay kêu la, tính hay làm ầm lên
|
|
|
|