Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clarifier


[clarifier]
ngoại động từ
lọc trong
Clarifier l'eau de rivière
lọc trong nước sông
Clarifier du sucre
lọc đường
(nghĩa bóng) làm cho trong sáng
La gaieté clarifie l'esprit
sự vui vẻ làm cho tinh thần trong sáng
(nghĩa bóng) làm cho sáng tỏ, làm cho minh bạch
Clarifier une situation
làm cho tình hình sáng tỏ ra
phản nghĩa Embrouiller, épaissir, troubler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.