Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
classique


[classique]
tính từ
dùng trong lớp học, giáo khoa
Livre classique
sách giáo khoa
cổ điển
Ouvrage devenu classique
tác phẩm trở thành cổ điển
Architecture classique
kiểu kiến trúc cổ điển
Musique classique
nhạc cổ điển
phản nghĩa Moderne, romantique. Baroque. Original, excentrique
danh từ giống đực
nhà văn cổ điển; tác giả cổ điển
nhạc cổ điển
Aimer le classique
thích nhạc cổ điển
sách giáo khoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.