Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clavier


[clavier]
danh từ giống đực
(âm nhạc) bàn phím
vòng đeo chìa khoá
bàn chữ (ở máy chữ)
(nghĩa bóng) tầm, phạm vi
Le clavier d'une voix
tầm của tiếng nói



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.