Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clerc


[clerc]
danh từ giống đực
tăng lữ, thầy tu
nhà học giả, nhà trí thức
thư kí (ở phòng luật sư...)
grand clerc
người thành thạo, người tinh thông, chuyên gia
je ne suis pas clerc en la matière
tôi không thạo về vấn đề đó
un pas de clerc
một sự sai lầm
đồng âm Clair, claire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.