|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clerkly
clerkly![](img/dict/02C013DD.png) | [klɑ:kli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có chữ viết đẹp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | clerkly hand | | chữ viết đẹp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết |
/klɑ:k/
tính từ
(thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký
có chữ viết đẹp clerkly hand chữ viết đẹp
(từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết
|
|
|
|