Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clignotant


[clignotant]
tính từ
hấp háy
Yeux clignotants
mắt hấp háy
nháy, nhấp nháy
Lumière clignotante
ánh sáng nhấp nháy
Feu clignotant
lửa nhấp nháy (báo hiệu nguy hiểm)
Membrane clignotante
(sinh vật học) màng nháy
danh từ giống đực
hiệu đèn nhấp nháy
Le clignotant de l'automobile
hiệu đèn nhấp nháy của ô-tô (để xin rẽ)
Mettre son clignotant avant de tourner
bật đèn nhấp nháy trước khi rẽ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.