climate ![](images/dict/c/climate.gif)
climate![](img/dict/02C013DD.png) | ['klaimit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khí hậu, thời tiết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | continental climate | | khí hậu lục địa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | miền khí hậu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a warm climate | | miền khí hậu ấm áp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại) |
/'klaimit/
danh từ
khí hậu, thời tiết continental climate khí hậu lục địa
miền khí hậu a warm climate miền khí hậu ấm áp
(nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)
|
|