clincher
clincher | ['klint∫ə] | | Cách viết khác: | | clencher |  | ['klint∫ə] |  | danh từ | |  | lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép | |  | that's a clincher for him | | lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng |
/'klintʃə/ (clencher) /'klintʃə/
danh từ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép that's a clincher for him lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng
|
|