Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clinquant


[clinquant]
danh từ giống đực
trang kim
đồ giả không tinh xảo (giả vàng, giả ngọc)
vẻ hào nhoáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.