Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clocher


[clocher]
danh từ giống đực
gác chuông
xứ sở, quê hương
Aller revoir son clocher
về thăm quê hương
esprit de clocher
óc địa phương, óc cục bộ
nội động từ
khập khiễng
Comparaison qui cloche
sự so sánh khập khiểng
Clocher du pied droit
khập khiểng chân phải
ngoại động từ
úp chuông
Clocher une plante
úp chuông một cây
(đường sắt) đánh chuông báo hiệu đi; đánh chuông báo hiệu đến
gò (mũ) cho thành hình chuông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.