cloister
cloister | ['klɔistə] |  | danh từ | |  | hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ...) | |  | tu viện; nhà tu | |  | cuộc sống trong tu viện |  | ngoại động từ | |  | đưa vào tu viện | |  | (to cloister oneself away) tự giam mình (như) là ở trong tu viện | |  | he cloistered himself away with his books | | nó tự giam mình trong đống sách của nó | |  | bao quanh bằng một dãy hành lang |
/'klɔistə/
danh từ
tu viện, nhà tu
hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ...)
the cloister sự đi tu
ngoại động từ
đưa vào tu viện
sống trong tu viện, đi tu ((thường) to cloister oneself)
bao quanh bằng một dãy hành lang
|
|