Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clore


[clore]
ngoại động từ
rào lại
Clore un jardin
rào vườn
đóng kín
Clore un passage
đóng kín lối đi qua
kết thúc
Clore un chapitre
kết thúc một chương
Clore une séance
kết thúc buổi họp
Clore la marche
đi cuối cùng
clore la bouche à quelqu'un; clore le bec à quelqu'un
khoá miệng ai lại
nội động từ
đóng được
Porte qui ne clôt pas bien
cửa không đóng chặt được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.