Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clos


[clos]
tính từ
đóng kín, kín
Porte close
cửa đóng
xong, kết thúc
La session est close
khoá họp đã kết thúc
à la nuit close
khi trời tối hẳn
avoir la bouche close
im miệng
không tiết lộ tí gì
en vase clos
(kỹ thuật) trong bình kín
tách biệt
maison close
nhà thổ, nhà chứa
système clos
(kĩ thuật) hệ kín
trouver porte close
không tìm thấy ai cả
danh từ giống đực
mảnh nương rào kín
ruộng nho
le clos et le couvert
sự rào và lợp (nhà cho thuê)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.