Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clothes-man




clothes-man
['kouðzmæn]
danh từ
người bán quần áo cũ ((thường) old clothes-man)


/'kouðzmæn/

danh từ
người bán quần áo cũ ((thường) old clothes-man)

Related search result for "clothes-man"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.