clothing ![](images/dict/c/clothing.gif)
clothing![](img/dict/02C013DD.png) | ['klouðiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quần áo, y phục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | summer clothing | | quần áo mùa hè | | ![](img/dict/809C2811.png) | a wolf in sheep's clothing | | ![](img/dict/633CF640.png) | khẩu phật tâm xà; miệng niệm phật, bụng một bồ dao găm; bề ngoài thơn thớt nói cười, bề trong nham hiểm giết | | ![](img/dict/633CF640.png) | người không dao |
sự phủ
c. of surface sự phủ bề mặt
/'klouðiɳ/
danh từ
quần áo, y phục summer clothing quần áo mùa hè
|
|