| se contracter; se rétracter; se rétrécir; se retirer |
| | Cơ co lại |
| muscle qui se contracte |
| | Lá cây trinh nữ co lại |
| les feuilles de la sensitive se rétractent |
| | Thứ dạ này giặt đã co lại |
| ce drap s'est rétréci au lavage |
| | không co |
| | irrétrécissable |
| | sự co lại |
| | contraction; rétraction; retrait; retirement |
| | sự co nguyên sinh (sinh vật học; sinh lí học) |
| | plasmolyse |