Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
co


se contracter; se rétracter; se rétrécir; se retirer
Cơ co lại
muscle qui se contracte
Lá cây trinh nữ co lại
les feuilles de la sensitive se rétractent
Thứ dạ này giặt đã co lại
ce drap s'est rétréci au lavage
không co
irrétrécissable
sự co lại
contraction; rétraction; retrait; retirement
sự co nguyên sinh (sinh vật học; sinh lí học)
plasmolyse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.