Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coacervate




coacervate
[kou'æsəveit]
danh từ
(sinh vật học) giọt tụ, côaxecva


/kou'æsəveit/

danh từ
(sinh vật học) giọt tụ, côaxecva


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.