Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coagulator




coagulator
[kou'ægjuleitə]
Cách viết khác:
coagulant
[kou'ægjulənt]
như coagulant


/kou'ægjulənt/ (coagulator) /kou'ægjuleitə/

danh từ
chất làm đông


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.