coal ![](images/dict/c/coal.gif)
coal![](img/dict/02C013DD.png) | [koul] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | than đá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) viên than đá | | ![](img/dict/809C2811.png) | to blow the coals | | ![](img/dict/633CF640.png) | đổ thêm dầu vào lửa | | ![](img/dict/809C2811.png) | to carry coals to Newcastle | | ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) carry | | ![](img/dict/809C2811.png) | to haul (call, rake, drag) somebody over the coals | | ![](img/dict/633CF640.png) | xỉ vả ai, mắng nhiếc ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | to heap coals of fire on someone's head | | ![](img/dict/633CF640.png) | lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to coal a ship | | cho tàu ăn than | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn than, lấy than | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ships coal at a port | | tàu ăn than ở cảng |
/koul/
danh từ
than đá
(số nhiều) viên than đá !to blow the coals
đổ thêm dầu vào lửa !to cary coals to Newcastle
(xem) carry !to hand (call, rake, drag) somebody over the coals
xỉ vả ai, mắng nhiếc ai !to heap coals of fire on someone's head
lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác
ngoại động từ
cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho to coal a ship cho tàu ăn than
nội động từ
ăn than, lấy than ships coal at a port tàu ăn than ở cảng
|
|