Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coaltar


[coaltar]
danh từ giống đực
nhựa than đá
être dans le coaltar
không còn thấy gì nữa
(thân mật) không còn hiểu gì nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.