|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coastguard ![](images/dict/c/coastguard.gif)
coastguard![](img/dict/02C013DD.png) | ['koustgɑ:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (một người thuộc) nhóm người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển |
/'koustgɑ:d/
danh từ
tổ chức bảo vệ miền ven biển
lính tuần phòng bờ biển
|
|
|
|