![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔbweb] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mạng nhện; sợi tơ nhện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the cobwebs of the law |
| những cái tinh vi của luật pháp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cobwebs of antiquity |
| đồ cổ cũ rích |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to blow away the cobwebs from one's brain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a cobwed in one's throat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khô cổ |