Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cocarde


[cocarde]
danh từ giống cái
phù hiệu (ở) mũ
Cocarde tricolore
phù hiệu tam tài ở mũ
hiệu cờ (ở máy bay)
hoa kết, nơ thắt (để trang sức)
(thông tục) cái đầu
avoir sa cocarde
say mèm
changer de cocarde
đổi lập trường
prendre la cocarde
vào bộ đội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.