|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cocotier
 | [cocotier] |  | danh từ giống đực | |  | (thực vật học) cây dừa | |  | faire monter au cocotier | |  | (thân mật) khiến người già không nơi nương tựa | |  | secouer le cocotier | |  | loại bỏ những người lớn tuổi, những người không sinh lợi |
|
|
|
|