Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cocotte


[cocotte]
danh từ giống cái
(ngôn ngữ nhi đồng) gà mái
(thân mật) người đàn bà lẳng lơ
(thân mật) con nghẽo thân yêu
Hue cocotte!
Tiến lên, con nghẽo thân yêu của tôi!
nồi gang (để nấu ăn, có quai, có vung)
cocotte minute
như autocusiseur, autocuiseur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.