|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
codify
codify![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔdisil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chuyển sang mật mã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hệ thống hoá |
đánh mã
/'kɔdisil/
ngoại động từ
lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ
sự chuyển sang mật mã
hệ thống hoá
|
|
|
|