coercive
coercive | [kou'ə:siv] |  | tính từ | |  | buộc, ép buộc, cưỡng bức | |  | coercive methods | | phương pháp cưỡng bức | |  | (vật lý) kháng từ | |  | coercive force | | sức kháng từ |
(vật lí) kháng từ; cỡng bức
/kou'ə:siv/
tính từ
buộc, ép buộc, cưỡng bức coercive methods phương pháp cưỡng bức
(vật lý) kháng từ coercive force sức kháng từ
|
|