|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coffer-dam
coffer-dam![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔfədæm] | | Cách viết khác: | | coffer | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔfə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Ketxon, giếng kín (rút hết nước để xây móng cầu) |
/'kɔfədæm/ (coffer) /'kɔfə/
danh từ
Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...
|
|
|
|