Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coffre


[coffre]
danh từ giống đực
hòm, rương, thùng
như coffre-fort
(thân mật) ngực
Avoir le coffre solidé
có ngực khoẻ
(tiếng lóng, biệt ngữ) dạ dày
N'avoir rien dans le coffre
không có gì trong dạ dày
avoir du coffre
có lòng dũng cảm, có sự tự tin
coffre à avoine
ngực ăn khoẻ
coffres de l'Etat
công quỹ, nguồn vốn của quốc gia
danh từ giống đực
(động vật học) cá nóc hòm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.