Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cognac


[cognac]
danh từ giống đực
rượu cô nhắc
Verre à cognac
li rượu cô nhắc
li rượu cô nhắc
Boire trois cognacs
uống ba li rượu cô nhắc
tính từ (không đổi)
(có) màu da cam của cô nhắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.