Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cogner


[cogner]
ngoại động từ
(thông tục) đánh, nện
Arrête, ou je te cogne !
Dừng lại, không thì tao nện cho một trận
(thân mật) nhồi nhét
Cogne une idée dans la tête de quelqu'un
nhồi nhét một ý vào đầu ai
(từ cũ, nghĩa cũ) đóng, nện
Cogner un clou
đóng đinh
nội động từ
đập mạnh, nện mạnh
Cogner du poing sur la table
đập mạnh nắm tay lên bàn
kêu lạch bạch (động cơ bị jơ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.