|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cohérence
| [cohérence] | | danh từ giống cái | | | sự liên kết, sự cố kết | | | (nghĩa bóng) sự gắn bó chặt chẽ | | | Un discours qui manque de cohérence | | bà i diễn văn thiếu gắn bó chặt chẽ |
|
|
|
|