Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coiffer


[coiffer]
ngoại động từ
đội
Coiffer un enfant d'un chapeau
đội mũ cho em bé
đội mũ số...
Je coiffe du 57
tôi đội mũ số 57
trùm lên, đặt ở trên
La neige coiffe les collines
tuyết phủ trùm lên ngọn đồi
sửa tóc cho, chải tóc cho
Coiffer une femme
sửa tóc cho một phụ nữ
hơn một đầu (khi về đích trong cuộc thi)
đứng đầu
Ce directeur coiffe les services commerciaux
vị giám đốc này đứng đầu các cơ quan thương vụ
(nghĩa bóng) quyến rũ, dụ dỗ
phản nghĩa décoiffer, découvrir
coiffer sainte Catherine
ế chồng, quá lứa (con gái trên 25 tuổi)
coiffer son mari
(thân mật) lừa chồng, ngoại tình
coiffer un objectif
(quân sự) bắn trúng mục tiêu; chiếm được mục tiêu
se faire coiffer au poteau
(thể thao) bị vượt qua mặt ở mức đến
bị mất vị trí dẫn đầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.