Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coiffure


[coiffure]
danh từ giống cái
đồ đội đầu, khăn, mũ
Porter une coiffure
đội khăn, đội mũ
Ôter sa coiffure
bỏ khăn ra, bỏ mũ ra
kiểu tóc
Changer de coiffure
thay đổi kiểu tóc
(nghĩa rộng) nghề cắt tóc; nghề uốn tóc
Salon de coiffure
phòng cắt tóc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.