|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collaborateur
| [collaborateur] | | danh từ giống đực | | | người cộng tác, cộng tác viên | | | Un nouveau collaborateur | | cộng tác viên mới | | | Les collaborateurs d'une revue | | những cộng tác viên của một tờ tạp chí | | | kẻ cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm đóng Pháp 1940 - 1944) |
|
|
|
|