|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collant
| [collant] | | tính từ | | | dính | | | Papier collant | | giấy dính | | | sát vào người (quần áo) | | | (nghĩa bóng) dính như keo, bám vào mà ám | | | riz collant | | | gạo dính, gạo nếp | | danh từ giống đực | | | áo may ô sát mình; quần sát mình |
|
|
|
|