Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collant


[collant]
tính từ
dính
Papier collant
giấy dính
sát vào người (quần áo)
(nghĩa bóng) dính như keo, bám vào mà ám
riz collant
gạo dính, gạo nếp
danh từ giống đực
áo may ô sát mình; quần sát mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.