Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collation


[collation]
danh từ giống cái
sự trao thánh chức có lộc; sự trao học vị
sự đối chiếu (văn bản)
bữa ăn nhẹ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.