Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
colle


[colle]
danh từ giống cái
hồ, keo
Colle de pâte
hồ bột
Tube de colle
ống hồ
(thông tục) vấn đề khó giải, câu hỏi hóc búa
Poser une colle à un candidat
đặt câu hỏi hóc búa cho một thí sinh
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự phạt giữ lại trường
Deux heures de colle
bị phạt giữ lại trường hai tiếng
chier dans la colle
thổi phồng, phóng đại quá đáng
être, vivre à la colle
sống chung với nhau như vợ chồng
pot de colle
người bám dai như đỉa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.