Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collecteur


[collecteur]
danh từ giống đực
người thu tiền quyên góp
Collecteur d'impôts
người thu thuế, nhân viên thu thuế
(kĩ thuật) cái góp, ống góp, vành góp, cực góp
(từ cũ, nghĩa cũ) người thu thuế
tính từ
thu thập, thu góp
égout collecteur
cống thu góp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.